Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. BALDACCI, DAVID
     Bí mật núi sát nhân / David Baldacci; Tuấn Anh dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 674 tr. ; 21 cm
   ISBN: 8936046527848 / 110000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học nước ngoài.
   I. Tuấn Anh.
   813 D100V330DB 2011
    ĐKCB: VN.001877 (Sẵn sàng)  
2. Tứ quái TKKG : truyện trinh thám . T.44 : Con quỷ bên hồ Waiga / Wolf Stefan; Vũ Hương Giang dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 151tr. ; 17cm.
/ 5000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Đức}
   I. Vũ Hương Giang.   II. Wolf Stefan.
   KPL VHG.T44 2003
    ĐKCB: TN.001179 (Sẵn sàng)  
3. Tứ quái TKKG : Truyện trinh thám . T.41 : Bữa tiệc ngoài trời / Wolf Stefan; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh thực hiện .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 151 tr. ; 18 cm
/ 5000 đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Đức}
   I. Bùi chí Vinh.   II. Vũ Hương Giang.
   KPL BCV.T41 2003
    ĐKCB: TN.001178 (Sẵn sàng)  
4. Tứ quái TKKG : Truyện trinh thám . T.40 : Kẻ giấu mặt / Stefan Wolf; Vũ Hương Giang, Bùi Chính Vinh .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 151tr. : minh hoạ ; 17cm.
/ 5000đ.

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Đức}
   I. Bùi Chí Vinh.   II. Vũ Hương Giang.
   KPL BCV.T40 2003
    ĐKCB: TN.001177 (Sẵn sàng)  
5. CHRISTIE, AGATHA
     Người thiếu phụ tuyệt vọng : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha. Christie ; Văn Hoà dịch .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 262tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 28000đ.

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. Anh.
   I. Văn Hoà.
   843 A100G154HAC 2006
    ĐKCB: VN.001741 (Đang được mượn)  
    ĐKCB: VN.001742 (Sẵn sàng)  
6. LEON, DONNA
     Người chết mặc áo đầm / Donna Leon; Lê Kim dịch .- H. : Lao động - Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây , 2002 .- 383 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách giả tưởng - Phiêu lưu - Trinh thám - Kì ảo)
/ 30000

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Lê Kim.
   823 D550N100L 2002
    ĐKCB: VN.001699 (Sẵn sàng)