Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ
/ Trần Thị Liên(ch.b), Nguyễn Hữu Kiên b.s .- H. : Thời đại , 2013 .- 175tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ đân gian Việt Nam
/ 30000đ
1.
Phong tục cổ truyền
. 2.
Thanh Hóa
. 3.
Truyện kể
. 4.
Trò chơi dân gian
. 5.
Việt Nam
.
I.
Nguyễn Hữu Kiên
. II.
Trần Thị Liên
.
XXX
KH148.SV 2013
ĐKCB:
VN.003781 (Sẵn sàng)
2.
LÊ KIM LỮ
Trò diễn dân gian trên đất Thanh Hóa
/ Lê Kim Lữ .- Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2011 .- 415 tr. ; 21 cm.
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Tóm tắt:
Nghiên cứu các trò diễn dân gian trên đất Thanh Hóa như trò Múa tiên, Song hạc, Chèo chải, Kéo quân xếp chữ, Ông Đúc bà Đúc,
1.
Văn học dân gian
. 2.
Trò diễn dân gian
. 3.
Thanh Hóa
. 4.
Việt Nam
.
394.269597
L860̃LK 2011
ĐKCB:
VN.002942 (Sẵn sàng)
3.
LÊ KIM LỮ
Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa
/ Lê Kim Lữ .- H. : Văn hóa thông tin , 2014 .- 123tr. ; 21cm
Tóm tắt:
Khái quát về địa lý, điều kiện tự nhiên của tỉnh Thanh Hóa. Giới thiệu những công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy sản nước ngọt và những dụng cụ đánh bắt cá sông và sản vật bãi lầy...
/ đ.
1.
Ngư cụ
. 2.
Thủ công
. 3.
Truyền thống
. 4.
Thanh Hóa
.
639.2
L863LK 2014
ĐKCB:
VN.002750 (Sẵn sàng)
4.
HOÀNG MINH TƯỜNG
Văn hóa dân gian làng biển Như Áng, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
/ Hoàng Minh Tường .- H. : Nxb. Thời đại , 2014 .- 207tr. : ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Tóm tắt:
Trình bày tổng quan về làng biển Như Áng - Liên Đình, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. Giới thiệu về văn hóa dân gian cũng như nền văn học dân gian nơi đây
/ đ.
1.
Làng
. 2.
Văn hóa dân gian
. 3.
Văn hóa
. 4.
Thanh Hóa
.
398.0959741
T920HM 2014
ĐKCB:
VN.002745 (Sẵn sàng)
5.
MINH HIỆU
Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa
/ Minh Hiệu .- H. : Thời đại , 2012 .- 627 tr. ; 21 cm
ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
/ 50000
1.
Dân ca
. 2.
Thanh Hóa
. 3.
Việt Nam
. 4.
Tục ngữ
.
398.80959741
H382M 2012
ĐKCB:
VN.002689 (Sẵn sàng)