Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. HẢI YẾN
     Đàm thoại tiếng Hoa giải trí / Hải Yến .- H. : Thế giới , 2015 .- 234tr. : bảng ; 21cm
   Phụ lục: tr. 203-234
  Tóm tắt: Gồm các mẫu câu đàm thoại tiếng Hoa với nhiều tình huống khác nhau như: đi công viên, quán bar, đi xem phim, tham quan viện bảo tàng...
   ISBN: 9786047711956 / 48000đ

  1. Tiếng Trung Quốc.  2. Mẫu câu.  3. Đàm thoại.  4. Từ vựng.
   495.18 HY.DT 2015
    ĐKCB: VN.008943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.008944 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HẢI YẾN
     Đàm thoại tiếng Hoa du lịch / Hải Yến .- H. : Thế giới , 2015 .- 198tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm 15 bài đàm thoại tiếng Hoa giúp bạn có những hiểu biết khi đi du lịch ở Trung Quốc như lên kế hoạch cho chuyến đi, đặt phòng, đặt vé, tham quan thành phố, du lịch vùng ngoại ô, đi tàu, đón taxi, các món ăn, mua sắm, ngắm cảnh...
   ISBN: 9786047711994 / 42000đ

  1. Tiếng Trung Quốc.  2. Mẫu câu.  3. Từ vựng.  4. Đàm thoại.
   495.18 HY.DT 2015
    ĐKCB: VN.008939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.008940 (Đang được mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. HẢI YẾN
     Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày / Hải Yến .- H. : Thế giới , 2015 .- 231tr. : bảng ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm 14 bài với các tình huống giao tiếp thường gặp như chào hỏi, giới thiệu, tạm biệt, lòng biết ơn, lời xin lỗi...
   ISBN: 9786047711963 / 47000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Trung Quốc.  3. Mẫu câu.  4. Đàm thoại.
   495.18 HY.DT 2015
    ĐKCB: VN.008937 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: VN.008938 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. QUỲNH TRẦN
     Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Ch.b.: Quỳnh Trần, The Sakura .- H. : Thời đại , 2015 .- 279tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Nhật)
  Tóm tắt: Củng cố các từ vựng tiếng Nhật Bản thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, có kèm theo hình ảnh minh hoạ
   ISBN: 9786048710415 / 75000đ

  1. Tiếng Nhật.  2. Từ vựng.
   495.681 QT.TH 2015
    ĐKCB: VN.008638 (Đang được mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. LÒ VĂN CHIẾN
     Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu : Nghiên cứu / Lò Văn Chiến .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018 .- 411tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiêp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống từ vựng của người dân tộc Pu Nả trong tương quan so sánh với tiếng Việt phổ thông ở vùng Tam Đường Lai Châu
   ISBN: 9786049721380

  1. Từ vựng.  2. Dân tộc Pú Nả.  3. {Lai Châu}
   495.911 T550VP 2018
    ĐKCB: VN.006854 (Sẵn sàng)