Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN BÍCH NGỌC
     Từ điển lịch sử Việt Nam phổ thông / Nguyễn Bích Ngọc, Lưu Hùng Chương, Nguyễn Văn Thu .- H. : Văn hóa - thông tin , 2010 .- 501 tr. ; 21 cm
   Thư mục: Tr.501
   ISBN: 8935075921290 / 90000đ

  1. Lịch sử.  2. Từ điển.  3. Việt Nam.  4. |Phổ thông|
   I. Lưu Hùng Chương.   II. Nguyễn Văn Thu.
   959.7003 NG508NB 2010
    ĐKCB: VN.001462 (Sẵn sàng)  
2. THÀNH THÁI
     Từ điển Việt - Nhật / Thành Thái, Thanh Trân, Thái Hòa; Yamada Taro hiệu đính .- Tái bản lần 1 .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2015 .- 769tr ; 18cm .- (Tủ sách: Từ điển)
  Tóm tắt: Cung cấp hơn 80.000 từ được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Nhật ; cập nhật nhiều từ mới; trình bày đơn giản, rõ ràng, tiện lợi, dể tra cứu
   ISBN: 9786047410712 / 99000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiếng Nhật.  3. Từ điển.
   I. Thanh Trân.   II. Thái Hòa.   III. Yamada Taro.
   495.9223956 TT.TD 2015
    ĐKCB: VN.008949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.008950 (Sẵn sàng)  
3. Từ điển bách khoa Việt Nam . T.3 : N - S .- H. : Từ điển bách khoa , 2003 .- 878tr ; 27cm
   ĐTTS ghi: Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
/ 260.000đ

  1. Bách khoa thư.  2. Từ điển.  3. {Việt Nam}
   039.95922 T861.ĐB 2003
    ĐKCB: VV.000626 (Sẵn sàng)  
4. Từ điển y dược Pháp - Việt : Khoảng 60.000 từ .- In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung .- H. : Y học , 1976 .- 701 tr. ; 24 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Y tế

  1. Tiếng Việt.  2. Từ điển.  3. Tiếng Pháp.  4. Y dược.
   617.003 T861.ĐY 1976
    ĐKCB: VV.000022 (Sẵn sàng)  
5. Chủ nghĩa cộng sản khoa học từ điển / A. M. Ru-mi-an-txep chủ biên .- H. : Sự thật , 1986 .- 439 tr. ; 21 cm
  1. Chủ nghĩa cộng sản.  2. Từ điển.  3. Khoa học.
   I. A. M. Ru-mi-an-txep.
   320.53203 CH672.NC 1986
    ĐKCB: VN.005197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.005198 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển văn hóa, phong tục cổ truyền Việt Nam / Nguyễn Như Ý, Chu Huy .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2011 .- 439 tr. ; 21 cm
   Thư mục: Tr.438-439
/ 120000

  1. Phong tục cổ truyền.  2. Văn hóa.  3. Từ điển.
   I. Chu Huy.
   390.09597 Y954NN 2011
    ĐKCB: VN.004357 (Sẵn sàng)  
7. TRƯƠNG CAM BẢO
     Từ điển cổ sinh vật học Anh Việt : Khoảng 18000 thuật ngữ / Trương Cam Bảo, Vũ Khúc .- H. : Khoa học và kỹ thuật , 1984 .- 367tr. ; 21cm
/ 1000đ

  1. Anh.  2. Cổ sinh vật học.  3. Từ điển.  4. |Việt|
   I. Vũ Khúc.
   XXX B148TC 1984
    ĐKCB: VN.003772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003773 (Sẵn sàng)  
8. Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày / Hoàng Quyết chủ biên .- H. : Thanh niên , 2012 .- 260 tr. ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: Tr.259-260
  Tóm tắt: Nội dung giới thiệu phong tục, tập quán, sinh hoạt, lễ hội, chùa chiền, đền miếu và văn hóa, nghệ thuật cổ truyền của dân tộc Tày.
/ 80000

  1. Dân tộc Tày.  2. Từ điển.  3. Văn hóa cổ truyền.
   I. Hoàng Quyết.
   306.09597 T861.ĐV 2012
    ĐKCB: VN.003653 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN QUANG CHÂU
     Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt / B.s: Trần Quang Châu, Trần Minh Vượng .- H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1977 .- 296tr. ; 21cm
/ [Kxđ]

  1. Tiếng Việt.  2. Từ điển.  3. Tiếng Anh.  4. Nông nghiệp.
   I. Trần Minh Vượng.
   630.3 T550Đ 1977
    ĐKCB: VN.002040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002041 (Sẵn sàng)  
10. Từ điển ngoại khoa / Biên soạn: Lê Cao Đài(ch.b), Thái Văn Di, Phan Chúc Lâm,... .- H. : Y học , 1982 .- 289 tr. ; 19 cm
/ [Kxđ]

  1. Từ điển.  2. Ngoại khoa.
   I. Phan Chúc Lâm.   II. Lê Cao Đài.   III. Thái Văn Di.
   617.003 T861.ĐN 1982
    ĐKCB: VN.001871 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001873 (Sẵn sàng)