Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ BÁ THẢO
     Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo .- H. : Khoa học và kỹ thuật , 1977 .- 299tr. : minh hoạ ; 23cm
  1. Việt Nam.  2. Tài liệu tham khảo.  3. Địa lý tự nhiên.  4. Thiên nhiên.
   951.97 TH148LB 1977
    ĐKCB: VV.000050 (Sẵn sàng)  
2. FALIGOT, ROGER
     Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc (1927 - 1950) . T.2 .- H. : Công an nhân dân , 1996 .- 575tr.
/ 40.000đ.

  1. Nhân vật lịch sử.  2. Lịch sử hiện đại.  3. Tài liệu tham khảo.  4. Trung Quốc.
   951.04 R420G240RF 1996
    ĐKCB: VN.005537 (Sẵn sàng)  
3. FALIGOT, ROGER
     Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc (1927 - 1950) . T.1 .- H. : Công an nhân dân , 1996 .- 527tr.
/ 40.000đ.

  1. Nhân vật lịch sử.  2. Lịch sử hiện đại.  3. Tài liệu tham khảo.  4. Trung Quốc.
   951.04 R420G240RF 1996
    ĐKCB: VN.005536 (Sẵn sàng)  
4. Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1945 / B.s: Nguyễn Anh Thái (ch.b), Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh,.. .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học quốc gia , 1999 .- 224tr. ; 20cm
   Q.A
  Tóm tắt: Trình bày về phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc (1918-1945), quan hệ quốc tế và chiến tranh thế giới lần thứ hai: nguyên nhân, tính chất và những diễn biến của chiến tranh thế giới thứ hai; ý nghĩa của sự chiến thắng chủ nghĩa phát xít
/ 13.800đ.

  1. Tài liệu tham khảo.  2. Lịch sử hiện đại.  3. Đại học.  4. Thế giới.
   I. Đặng Thanh Toán.   II. Vũ Ngọc Oanh.   III. Trần Thị Vinh.   IV. Đỗ Thanh Bình.   V. Nguyễn Anh Thái.
   909.82 L345.ST 1999
    ĐKCB: VN.005386 (Sẵn sàng)  
5. LÊ THỊ KIM
     Giải phẫu sinh lý và kỹ thuật nuôi, nhân giống tằm dâu : Tài liệu tham khảo / Lê Thị Kim, Nguyễn Hữu Thọ .- H. : Nông nghiệp , 1979 .- 121tr. : minh hoạ ; 19cm
  Tóm tắt: Về giải phẫu sinh lý tằm, kỹ thuật nuôi tằm giống, kỹ thuật nhân giống tằm dùng cho cán bộ, công nhân trong ngành dâu tằm
/ [Kxđ]

  1. Nhân giống.  2. Tài liệu tham khảo.  3. Tằm.  4. Côn trùng có ích.
   I. Nguyễn Hữu Thọ.
   638.5 GI103P 1979
    ĐKCB: VN.002252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002253 (Sẵn sàng)