Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN QUANG DUỆ
     Nghiệp vụ đấu thầu / Nguyễn Quang Duệ, Đào Thị Thu Trang .- H. : Thông tin và Truyền thông , 2014 .- 246tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Thư mục cuối chính văn
  Tóm tắt: Bao gồm một số vấn đề cơ bản về đấu thầu, chuẩn bị, tổ chức, đánh giá, phê duyệt hồ sơ dự thầu, kết thúc đấu thầu, tổ chức các hình thức và quản lý hoạt động đấu thầu
   ISBN: 9786048008192 / 75000đ

  1. Nghiệp vụ.  2. Pháp luật.  3. Đấu thầu.
   I. Đào Thị Thu Trang.
   343.59703 NQD.NV 2014
    ĐKCB: VV.000900 (Sẵn sàng)  
2. ĐỖ QUỐC TOÁN
     Hướng dẫn nghiệp vụ công tác văn phòng cấp uỷ ở cơ sở / Đỗ Quốc Toán (ch.b.), Phạm Thị Thinh .- H. : Chính trị Quốc gia , 2013 .- 207tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - phường - thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 191-193
  Tóm tắt: Gồm hơn 100 câu hỏi đáp về công tác văn phòng cấp uỷ cơ sở: công tác phục vụ cấp uỷ; thể loại, thẩm quyền ban hành và thể thức văn bản; quản lý văn bản và lập hồ sơ; quản lý và sử dụng con dấu; quản lý tài liệu lưu trữ. Giới thiệu những mẫu văn bản và sổ sách dùng trong công tác văn phòng cấp uỷ cơ sở
   ISBN: 8935211122130

  1. Nghiệp vụ.  2. Văn phòng.  3. Cấp uỷ.  4. Công tác Đảng.  5. [Sách hỏi đáp]
   I. Phạm Thị Thinh.
   324.2597071 H550455DN 2013
    ĐKCB: VN.008295 (Sẵn sàng)  
3. ĐẶNG ĐỨC SINH
     Một số kỹ năng nghiệp vụ hành chính văn phòng cấp cơ sở / B.s.: Đặng Đức Sinh (ch.b.), Nguyễn Văn Vân, Nguỵ Nguyên Chí .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011 .- 59tr. : bảng, sơ đồ ; 20cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Trình bày các kỹ năng cơ bản trong hoạt động hành chính văn phòng cấp cơ sở như: công tác thống kê, kỹ năng tổ chức cuộc họp, hội nghị; công tác soạn thảo văn bản; kỹ năng giao tiếp của cán bộ, công chức
   ISBN: 8935211114043

  1. Địa phương.  2. Nghiệp vụ.  3. Văn phòng.  4. Hành chính.  5. |Hành chính văn phòng|  6. |Cấp cơ sở|  7. Kỹ năng hoạt động|
   I. Nguyễn Văn Vân.   II. Nguỵ Nguyên Chí.
   352.14 M458SK 2011
    ĐKCB: VN.008281 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN VĂN TRUNG
     Cẩm nang hoạt động của cán bộ đoàn cơ sở / Trần Văn Trung .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011 .- 294 tr. : Bảng, biểu mẫu ; 21 cm
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức chung và cơ bản về công tác đoàn viên, tổ chức cơ sở đoàn, kỹ năng - nghiệp vụ cán bộ đoàn cơ sở, kèm theo các biểu mẫu sử dụng trong công tác Đoàn.
   ISBN: 8935211114012

  1. Thanh niên.  2. Việt Nam.  3. Cán bộ Đoàn.  4. Kỹ năng.  5. Nghiệp vụ.  6. [Cẩm nang]  7. |Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh|  8. |Cán bộ Đoàn|  9. Kỹ năng|  10. Tổ chức hoạt động|
   324.2597 C120NH 2011
    ĐKCB: VN.008211 (Sẵn sàng)  
5. Nghiệp vụ công tác đảng viên và văn bản hướng dẫn thực hiện / Lê Minh Nghĩa (ch.b.), Thanh Sơn, Phạm Thu Huyền... .- H. : Chính trị Quốc gia , 2013 .- 371tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản Sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu về công tác sinh hoạt đảng như vấn đề thực tế hiện nay về sinh hoạt chi bộ; về công tác phát triển đảng; việc ra nghị quyết và thực hiện nghị quyết của chi bộ...
   ISBN: 8935211102248

  1. Nghiệp vụ.  2. Đảng viên.  3. Công tác đảng.
   I. Trần Vọng.   II. Nguyễn Đình Khôi.   III. Thanh Sơn.   IV. Lê Minh Nghĩa.
   324.2597071 NGH307VC 2013
    ĐKCB: VN.008192 (Sẵn sàng)  
6. Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện / Quí Long , Kim Thư Sưu tầm và hệ thống hoá .- H. : Lao động , 2009 .- 559tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Những qui định mới về công tác nghiệp vụ thư viện, giới thiệu một số kỹ năng của cán bộ thư viện trong biên mục, mô tả, phân loại tài liệu và thông tin số, các bộ máy tra cứu, phương pháp tra cứu tài liệu...
/ 298.000đ

  1. Nghiệp vụ.  2. Thư viện khoa học tổng hợp.  3. Việt nam.
   I. Quí Long.   II. Kim Thư.
   XXX C205.NH 2009
    ĐKCB: VV.000127 (Sẵn sàng)