10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
VOLOSHINOV, V. N. Chủ nghĩa Marx và triết học ngôn ngữ
: Những vấn đề cơ bản của phương pháp xã hội học trong nghiên cứu ngôn ngữ
/ V. N. Voloshinov ; Ngô Tự Lập dịch
.- In lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017
.- 281tr. : hình vẽ ; 20cm
Tên sách tiếng Nga: Марксизм и философия языка : Основные проблемы социологического метода в науке о языке Phụ lục: tr. 239-277. - Thư mục trong chính văn Tóm tắt: Giới thiệu vị trí và tầm quan trọng của các vấn đề triết học ngôn ngữ trong tổng thể thế giới quan Marxist thống nhất. Giải quyết những vấn đề cơ bản của triết học ngôn ngữ như sự hình thành ngôn ngữ, tương tác lời nói, sự hiểu, ngữ nghĩa, loại hình lời nói... Tìm hiểu lịch sử hình thức phát ngôn trong các cấu trúc ngôn ngữ ISBN: 9786046222583 / 129000đ
1. Ngôn ngữ học. 2. Chủ nghĩa Mác.
I. Ngô Tự Lập.
401 VVN.CN 2017
|
ĐKCB:
VN.008869
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.008870
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
HOÀNG HỰU Khảo cứu về chữ Nôm Tày
/ Hoàng Hựu
.- Hà Nội : Văn hoá dân tộc , 2020
.- 147 tr. : bảng ; 21 cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Phụ lục: tr. 105-138. - Thư mục: tr. 139-142 Tóm tắt: Trình bày nguồn gốc và sự phát triển của chữ Nôm Tày; cấu tạo chữ Nôm Tày và thơ ca viết bằng chữ Nôm Tày: thể loại thơ ca, nội dung, nghệ thuật ISBN: 9786047027552
1. Ngôn ngữ học. 2. Chữ Nôm. 3. Dân tộc Tày. 4. {Việt Nam}
495.922 HH.KC 2020
|
ĐKCB:
VN.008543
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
CHAFE, WALLACE L Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ
/ Chafe, Wallace L; người dịch: Nguyễn Văn Lai
.- H. : Giáo dục , 1998
.- 490 tr. : 01 ảnh chân dung ; 20 cm.
Dịch từ bản tiếng Nga có tham khảo bản tiếng Anh Tóm tắt: Nghiên cứu các vấn đề về cấu trúc ngôn ngữ như: Phép biểu trưng, quan hệ nhị hợp, tác động của các biến đổi ngữ âm,.. Những vấn đề riêng biệt như: trạng thái, quá trình và hoạt động, các đơn vị từ vựng / 25200
1. Ngôn ngữ học. 2. Cấu trúc ngôn ngữ.
I. Nguyễn Văn Lai dịch.
Y 600 NGH
|
ĐKCB:
VN.000077
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.000078
(Sẵn sàng)
|
| |
|