20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
VIỆT ĐIỀN Món ăn chăm sóc trẻ bệnh
/ Việt Điền
.- H. : Phụ nữ , 2011
.- 163tr., 4tr. ảnh : biểu đồ, bảng ; 21cm
Phụ lục: tr. 152-155. - Thư mục: tr. 156 Tóm tắt: Giới thiệu cách chăm sóc và phục hồi dinh dưỡng cho trẻ; cách chế biến các loại thực phẩm chăm sóc riêng biệt cho từng bệnh của trẻ như: bệnh cảm, bệnh ho, tiêu chảy, bệnh kiết lị, táo bón, biếng ăn, thiếu máu, còi xương... ISBN: 8935069913041 / 32000đ
1. Nấu ăn. 2. Chế biến. 3. Chăm sóc. 4. Bệnh trẻ em. 5. Dinh dưỡng.
618.92 Đ358V 2011
|
ĐKCB:
VN.001279
(Đang được mượn)
|
| |
2.
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO Món ăn các nước
. T.1
: Món ăn Âu Á / Nguyễn Thị Diệu Thảo
.- H. : Đại học Sư phạm , 2007
.- 399tr. : hình vẽ ; 24cm
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS Phụ lục: tr. 377-398. - Thư mục: tr. 399 Tóm tắt: Hướng dẫn chế biến các món ăn Châu Âu, Á như món ăn Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản... / 61000đ
1. Món ăn. 2. Nấu ăn. 3. {Châu Á}
641.5 NTDT.M1 2007
|
ĐKCB:
VV.000858
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
3.
NGUYỄN THỊ PHỤNG Các món nướng thông dụng
/ Nguyễn Thị Phụng
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014
.- 183tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu vật liệu, cách làm và trình bày các món ăn nướng từ thuỷ hải sản, gia súc, gia cầm như: thịt heo nướng lá chanh, mực nướng tương ớt, chả cua, vịt nướng bạc hà... ISBN: 9786045829561
1. Món nướng. 2. Chế biến. 3. Nấu ăn.
641.71 NTP.CM 2014
|
ĐKCB:
VN.008851
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
4.
HUỲNH HỒNG ANH Món ăn ngon cho ngày lễ và chủ nhật
/ Huỳnh Hồng Anh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014
.- 95tr. : ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu và cách chế biến các món ăn cho ngày lễ và ngày nghỉ với các món truyền thống, món đổi bữa, món đãi khách, các món xôi, chè, bánh, đồ uống và các món tráng miệng ISBN: 9786045821657 / 68000đ
1. Nấu ăn. 2. Chế biến. 3. Món ăn ngày lễ.
641.568 HHA.MĂ 2014
|
ĐKCB:
VN.008803
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
MINH HUYỀN Các món ăn ngon thông dụng, dễ làm
/ Minh Huyền biên soạn
.- H. : Hồng Đức , 2015
.- 227tr ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu, cách chế biến một số món ăn làm từ thịt lợn, thịt bò, gia cầm, thịt dê, thịt chó, thịt thỏ, thủy sản, rau, củ, quả. ISBN: 9786048633202 / 39000đ
1. Món ăn. 2. Chế biến. 3. Nấu ăn.
641.5 MH.CM 2015
|
ĐKCB:
VN.008800
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
7.
CẨM TUYẾT 70 món hải sản tuyệt ngon
/ Cẩm Tuyết
.- H. : Văn hóa thông tin , 2014
.- 157tr; 8 tr. ảnh màu ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày kỹ thuật nấu các món ăn từ hải sản: cá lóc hấp bầu, cá basa chiên bắp xào, cà ri cá, tôm rang me, cua đút lò, chả mực, ba ba nấu chuối xanh... / 39000đ
1. Món ăn. 2. Hải sản. 3. Nấu ăn.
641.8 CT.7M 2014
|
ĐKCB:
VN.008799
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
MINH HUYỀN Món ngon ngày thường
/ Minh Huyền biên soạn
.- H. : Hồng Đức , 2015
.- 153tr ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu, cách chế biến một số món canh, món xào, món luộc, món dưa và salad ISBN: 9786048633196 / 27000đ
1. Món ăn. 2. Chế biến. 3. Nấu ăn.
641.5 MH.MN 2015
|
ĐKCB:
VN.008797
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
QUỲNH CHI Món ăn đãi khách
/ Quỳnh Chi
.- H. : Văn hóa thông tin , 2014
.- 63tr : ảnh màu ; 21cm .- (Món ăn được nhiều người ưa thích)
Tóm tắt: Giới thiệu 30 món ăn đãi khách: lưỡi heo nấu nấm, sườn non xốt giấm, thịt bò nấu ô liu xanh, hải sản nấu cay, chả cá thác lác nướng, lươn chiên giòn, tôm càng nấu rượu, trứng dồn thịt bò... / 37000đ
1. Món ăn. 2. Chế biến. 3. Nấu ăn.
641.8 QC.MĂ 2014
|
ĐKCB:
VN.008796
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
QUỲNH CHI Món ăn dân dã
/ Quỳnh Chi
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2014
.- 62tr. : ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp chọn nguyên liệu và cách chế biến một số món ăn dân dã dùng trong bữa ăn hàng ngày của ba miền Bắc - Trung - Nam như: món mặn, món canh, món xào, cơm ghẹ... / 37000đ
1. Nấu ăn. 2. Chế biến. 3. Món ăn.
641.8 QC.MĂ 2010
|
ĐKCB:
VN.008795
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
THU MINH 150 món ăn ngon được nhiều người ưa thích
/ Thu Minh biên soạn
.- H. : Hồng Đức , 2015
.- 175tr ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu, cách chế biến một số món ăn ngon đơn giản dễ làm: thịt heo xào cà ri, bí đỏ xào chua ngọt, bún khô xào giòn, gà xào tỏi ớt, miến lươn, chả bò, bò kho... ISBN: 9786048633189 / 31000đ
1. Món ăn. 2. Chế biến. 3. Nấu ăn.
641.5 TM.1M 2015
|
ĐKCB:
VN.008794
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO Những món ăn từ cá
/ Nguyễn Thị Diệu Thảo
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 129tr. ; 24cm .- (Nấu ăn ngon)
Tóm tắt: Hướng dẫn cách nấu các món ăn từ cá, từ cách chọn nguyên liệu ISBN: 8935069902540 / 26.000đ
1. Cá. 2. Món ăn. 3. Nấu ăn.
641.6 TH148NT 2007
|
ĐKCB:
VV.000093
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO Những món ăn từ tôm
/ Nguyễn Thị Diệu Thảo
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 124tr., 8tr. ảnh ; 24cm .- (Nấu ăn ngon)
Tóm tắt: Hướng dẫn chế biến món ăn từ tôm. Chọn nguyên liệu, cách chế biến, trình bày món ăn ISBN: 8935069902847 / 24.000đ
1. Tôm. 2. Món ăn. 3. Nấu ăn.
641.6 TH148NT 2007
|
ĐKCB:
VV.000092
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
QUỲNH CHI 30 món xào - Hấp
/ Quỳnh Chi
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 62tr : Hình ảnh ; 21cm. .- (Món ngon mỗi ngày)
Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật nấu 30 món xào hấp: Cơm hấp thịt heo nướng, bắp non xào nấm đông cô, rau hấp giấy bạc,... ISBN: 8935069903882 / 28.000đ
1. Chế biến. 2. Món xào. 3. Nấu ăn.
641.7 CH330Q 2007
|
ĐKCB:
VN.005269
(Sẵn sàng)
|
| |
|
17.
LÊ CƯỜNG 260 món hầm - hấp
/ Lê Cường, Gia Bảo: b.s
.- H. : Phụ nữ , 2010
.- 251tr. : hình ảnh ; 21cm .- (Cẩm nang nội trợ khéo tay)
Tóm tắt: Hướng dẫn chế biến các món hầm, hấp như: sườn non hầm la hán quả, , atisô hầm chân giò, tôm he nấu rượu, lưỡi lợn nấu đậu, bánh mì hấp, chả lá sen,... / 35000đ
1. Chế biến. 2. Món ăn. 3. Nấu ăn. 4. Nội trợ. 5. [Sách hướng dẫn]
I. Gia Bảo.
|
ĐKCB:
VN.005262
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
QUỲNH MAI Ăn uống khi mang bệnh Bệnh thường ngày
: Lựa chọn và kiêng kỵ thực phẩm trong các chứng bệnh
/ Quỳnh Mai: Biên soạn; Lê Hoà: Hiệu đính
.- H. : Văn hoá thông tin , 2007
.- 182tr ; 19cm.
Tóm tắt: Giới thiệu một số bệnh thường gặp: Cảm, mất ngủ, mất giọng, đau lưng, sốt, các thực phẩm chữa bệnh và điều kiêng kị khi dùng thực phẩm trong thời kì mang bệnh / 21000đ
1. Thực phẩm. 2. Công dụng. 3. Kiêng kị. 4. Nấu ăn.
I. Lê Hoà.
613.2 Ă115U 2007
|
ĐKCB:
VN.000555
(Đang được mượn)
|
| |
|
|