Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 128tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8935092757094 / 30.000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Bình Minh.
   428.0076 720.CT 2014
    ĐKCB: VV.000574 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lý 6 : Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí / Lê Thị Hạnh Dung .- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 110tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092526126 / 34.000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 6.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Thị Hạnh Dung.
   530.076 B586.DH 2014
    ĐKCB: VV.000565 (Sẵn sàng)  
3. Những bài làm văn mẫu lớp 6 . T.1 / Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Văn hóa thông tin , 2013 .- 134tr. ; 24cm
/ 27.000đ

  1. Lớp 6.  2. Trung học cơ sở.  3. Văn học.
   807 NH891.BL 2013
    ĐKCB: VV.000555 (Sẵn sàng)  
4. Hướng dẫn tập làm văn 6 : Hướng dẫn cách làm bài văn miêu tả, hướng dẫn tìm hiểu các bài tập làm văn trong sách ngữ văn 6 . T.2 : Phần văn miêu tả / Hoàng Đức Huy .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2006 .- 195tr. ; 24cm
/ 19.500đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Đức Huy.
   801 H923.DT 2006
    ĐKCB: VV.000454 (Sẵn sàng)  
5. Hướng dẫn tập làm văn 6 : Phương pháp làm văn tự sự - kể chuyện, hướng dẫn tìm hiểu các bài tập làm văn trong sách ngữ văn 6 . T.1 : Phần tự sự kể chuyện / Hoàng Đức Huy .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2006 .- 180tr. ; 24cm
/ 18.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Đức Huy.
   801 H923.DT 2006
    ĐKCB: VV.000453 (Sẵn sàng)  
6. LÊ MẬU THẢO
     Rèn kỹ năng giải bài tập toán 6 . T.2 / Lê Mậu Thảo .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2006 .- 189tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 22.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.
   372.7 TH148LM 2006
    ĐKCB: VV.000452 (Sẵn sàng trên giá)