8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
TRỌNG PHỤNG Nhẫn - Sóng yên biển lặng
/ Trọng Phụng biên soạn
.- H. : Khoa học xã hội , 2015
.- 235 tr ; 21 cm .- (Cẩm nang cuộc sống)
Tóm tắt: Những phương pháp, kĩ năng để có cuộc sống hạnh phúc từ những điều nhỏ bé, giản dị,từ những vấp ngã trong cuộc sống ISBN: 9786049442940 / 59000đ
1. Cẩm nang. 2. Hạnh phúc. 3. Tâm lý học ứng dụng.
158 TP.N- 2015
|
ĐKCB:
VN.008871
(Đang được mượn)
|
| |
|
3.
TRƯƠNG VI Giữ gìn sức khoẻ hạnh phúc gia đình
/ Trương Vi; Nguyễn Trung Tri dịch
.- H. : Văn hoá - Thông tin , 2004
.- 151tr. ; 21cm .- (Sách học làm người)
Tóm tắt: Hướng dẫn cho những ai thất bại trong quá trình làm người bước lên con đường huy hoàng. Đồng thời chỉ đường cho những ai muốn tiến lên trong thời đại mới gặt hái thành công trong quá trình làm người, tự tạo ra cái mới, tự xây nên huy hoàng. ISBN: 8935075901698 / 19500đ
1. Gia đình. 2. Sức khoẻ. 3. Hạnh phúc.
I. Nguyễn Trung Tri.
306.85 V330T 2004
|
ĐKCB:
VN.004955
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.004956
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
CUTLER, HOWARD C. Cội nguồn của hạnh phúc
/ Howard C. Cutler ; Huỳnh Văn Thanh biên dịch
.- H. : Lao động , 2008
.- 349tr. ; 20cm
Tóm tắt: Bao gồm những thông điệp, những phương thức chủ yếu để đạt được hạnh phúc theo khía cạnh Phật giáo cụ thể trong việc chống lại những tâm thức tiêu cực như giận dữ, hằn thù, tham lam, đồng thời vun bồi lòng tử tế, từ bi, bao dung, vượt qua mọi biên giới, mọi đau khổ, hằn thù để có quyền được sống hạnh phúc ISBN: 8935073038457 / 47000đ
1. Hạnh phúc. 2. Cuộc sống. 3. Đạo Phật.
I. Huỳnh Văn Thanh.
294.3 C.CH 2008
|
ĐKCB:
VN.004723
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
TRỊNH TRUNG HOÀ Những sai lầm trong hôn nhân
/ Trịnh Trung Hoà
.- H. : Phụ nữ , 2005
.- 215tr. : bảng ; 19cm
Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện, những tình huống thực tế đề cập tới các sai lầm trong tình yêu, hôn nhân và những giải pháp để khắc phục, sửa chữa sai lầm để hướng tới một cuộc gia đình tốt đẹp, êm thấm / 22000đ
1. Tình yêu. 2. Hôn nhân. 3. Hạnh phúc. 4. Giải pháp.
306.81 H428TT 2005
|
ĐKCB:
VN.001281
(Sẵn sàng)
|
| |
|