3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
LÊ THỊ PHƯỢNG Di tích và lễ hội Ả Lã Nàng Đê ở Đông Anh, Hà Nội
/ Lê Thị Phượng
.- Hà Nội : Văn hoá dân tộc , 2020
.- 346 tr. : ảnh ; 21 cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Phụ lục: tr. 239-330. - Thư mục: tr. 331-340 Tóm tắt: Trình bày cơ sở lý luận và địa bàn nghiên cứu văn hoá Đông Anh, truyền thuyết, thần tích và di tích thờ Ả Lã Nàng Đê ở Đông Anh, Hà Nội, nghi lễ, lễ hội, vai trò của tục thờ và những vẫn đề đặt ra đối với công tác bảo tồn, phát huy giá trị tục thờ Ả Lã Nàng Đê ở Đông Anh - Hà Nội ISBN: 9786047029709
1. Di tích. 2. Thờ thần. 3. Lễ hội. 4. Tín ngưỡng dân gian. 5. {Hà Nội}
398.410959731 LTP.DT 2020
|
ĐKCB:
VN.008551
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
LƯU TRẦN TIÊU Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm
/ Lưu Trần Tiêu, Ngô Văn Doanh, Nguyễn Quốc Hùng
.- H. : Văn học , 2018
.- 343tr. : ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam Phụ lục: tr. 239-336. - Thư mục: tr. 337-339 Tóm tắt: Khái quát đặc điểm địa lý, lịch sử-văn hoá, những di tích kiến trúc trong nền văn hoá Chăm; trình bày kỹ thuật xây dựng kiến trúc văn hoá Chăm và công tác quản lý, bảo tồn, tôn tạo, phát huy tác dụng, giữ gìn kiệt tác kiến trúc trong nền văn hoá Chăm ISBN: 9786049699047
1. Dân tộc Chăm. 2. Di tích. 3. Tháp cổ. 4. Kiến trúc. 5. {Việt Nam}
I. Ngô Văn Doanh. II. Nguyễn Quốc Hùng.
725.9709597 GI-550GN 2018
|
ĐKCB:
VN.006738
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Hành trình 1000 năm kinh đô nước Việt
/ Nguyễn Đăng Vinh s.t., b.s.
.- H. : Lao động , 2005
.- 348tr. : bảng ; 19cm
ĐTTS ghi: Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội Thư mục: tr. 347-348 Tóm tắt: Giới thiệu một số di tích có giá trị kiến trúc, lịch sử, văn hoá của các triều đại phong kiến và một số di tích cách mạng của Thủ đô Hà Nội / 36000đ
1. Di tích. 2. Lịch sử. 3. Kiến trúc. 4. {Việt Nam}
I. Nguyễn Đăng Vinh.
959.7 H140.T1 2005
|
ĐKCB:
VN.001306
(Đang được mượn)
|
| |
|