Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ MẬU THẢO
     Rèn kỹ năng giải bài tập toán 6 . T.2 / Lê Mậu Thảo .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2006 .- 189tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 22.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.
   372.7 TH148LM 2006
    ĐKCB: VV.000452 (Sẵn sàng trên giá)  
2. Bồi dưỡng toán tiểu học 5 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 171tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 18.000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Xuân Quỳ.   II. Lê Hải Châu.
   372.7 B586.DT 2006
    ĐKCB: VV.000448 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN VĂN LỘC
     Tóan nâng cao tự luận và trắc nghiệm số học THCS 6 / Nguyễn Văn Lộc .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Đại học sư phạm , 2006 .- 183tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
   ISBN: 8935092710860 / 24.000đ

  1. Toán.  2. Số học.
   372.7 L583NV 2006
    ĐKCB: VV.000447 (Sẵn sàng)  
4. Toán chuyên đề hình học lớp 5 : Tài liệu bồi dưỡng nâng cao : Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh / Phạm Đình Thực .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 151tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000001238 / 15.000đ

  1. Toán.  2. Hình học.  3. Lớp 5.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 T456.CĐ 2006
    ĐKCB: VV.000446 (Sẵn sàng)  
5. Toán chuyên đề số đo thời gian & toán chuyển động : Bồi dưỡng học sinh khá giỏi / Phạm Đình Thực .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 143tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000001733 / 15.000đ

  1. Tiểu học.  2. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 T456.CĐ 2006
    ĐKCB: VV.000445 (Sẵn sàng)  
6. 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 103tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000001542 / 12.000đ

  1. Bài tập.  2. Trắc nghiệm.  3. Lớp 5.  4. Toán.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 500.BT 2006
    ĐKCB: VV.000444 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM ĐÌNH THỰC
     501 bài toán đố lớp 5 : Dùng cho học sinh khá giỏi / Phạm Đình Thực .- H. : Giáo dục , 2006 .- 175 tr. ; 24 cm
  Tóm tắt: Sách giới thiệu 277 bài toán đố lớp 5 các loại, mỗi bài có hướng dẫn, gợi ý cách giải hoặc đáp số, và sách còn giới thiệu 224 đề tóan không có bài giải để học sinh tự làm.
   ISBN: 8930000001207 / 16.000

  1. Lớp 5.  2. Toán học.
   372.7 TH875PĐ 2006
    ĐKCB: VV.000443 (Sẵn sàng)  
8. 270 bài toán cơ bản và nâng cao 5 / Nguyễn Thị Mỹ Duyên b.s. .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 116tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Sổ tay toán tiểu học)
/ 13.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. [Sổ tay]  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Mỹ Duyên.
   372.7 270.BT 2006
    ĐKCB: VV.000442 (Sẵn sàng)  
9. Giải bài tập toán 5 . T.2 / Phạm Đình Thực .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 151tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000002112 / 16.000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 GI-115.BT 2006
    ĐKCB: VV.000441 (Sẵn sàng)  
10. Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5 : Những vấn đề bổ sung và những bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5 / Nguyễn Văn Nho .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 159tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000001139 / 16.000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Văn Nho.
   372.7 C107.DT 2006
    ĐKCB: VV.000440 (Sẵn sàng)  
11. 41 bài kiểm tra toán tiểu học 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006 .- 135tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000002525 / 15.000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. [Bài kiểm tra]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 41.BK 2006
    ĐKCB: VV.000439 (Sẵn sàng)  
12. Giúp em giỏi toán tiểu học 5 : Vở ôn tập cuối tuần / Trần Ngọc Lan .- H. : Giáo dục , 2006 .- 192tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Hà Nội. Khoa Giáo dục tiểu học
   ISBN: 8930000002396 / 21.000đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Ngọc Lan.
   372.7 GI-797.EG 2006
    ĐKCB: VV.000438 (Sẵn sàng)  
13. Giúp em giỏi toán 5 : Tài liệu bổ trợ, bồi dưỡng học sinh khá giỏi theo chương trình và sách giáo khoa mới / Nguyễn Văn Nho, Trần Kim Thỏa .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 199tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 24.000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Kim Thoả.   II. Nguyễn Văn Nho.
   372.7 GI-797.EG 2006
    ĐKCB: VV.000437 (Sẵn sàng)  
14. Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4, 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 135tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 14.000đ

  1. Đại lượng.  2. Đo đại lượng.  3. Lớp 5.  4. Toán.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 T456.CĐ 2006
    ĐKCB: VV.000436 (Đang được mượn)  
15. Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4, 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 135tr. ; 24cm
   ISBN: 8930000000774 / 14.000đ

  1. Lớp 4.  2. Lớp 5.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 T456.CĐ 2006
    ĐKCB: VV.000435 (Đang được mượn)  
16. BÙI TƯỜNG
     Dạy con học toán : Sách dùng cho các bậc cha mẹ / Bùi Tường .- H. : Phụ nữ , 1984 .- 66tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Sách đề cập đến khả năng trí dục của gia đình, trình bày phương pháp dạy con học ở nhà do người mẹ đảm nhận trực tiếp, những nội dung cụ thể dùng cho việc giảng dạy con ở nhà
/ 3,00đ.

  1. Học tốt.  2. Toán.  3. Dạy con.
   372.7 T920B 1984
    ĐKCB: VN.003922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003923 (Sẵn sàng)