Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Học tốt ngữ văn nâng cao 12 : Trung học phổ thông . T.1 / Tạ Đức Hiền, Phạm Đức Minh, Nguyễn Minh Hoà.. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 231tr. ; 24cm
/ 35.000đ

  1. Lớp 12.  2. Ngữ văn.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Kim Sa.   II. Nguyễn Minh Hoà.   III. Phạm Đức Minh Nguyễn Minh Hoà.   IV. Tạ Đức Hiền.   V. Nguyễn Việt Nga.
   807 H508.TN 2009
    ĐKCB: VV.000501 (Sẵn sàng)  
2. Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 9 : Trung học cơ sở : Dùng để tự đọc và tự học, ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học, vươn lên học khá, học giỏi môn ngữ văn . T.2 / B.s.: Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú.. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 224tr. ; 24cm .- (Bộ sách Học và ôn luyện ngữ văn THCS)
/ 34.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Tập làm văn.  3. Tiếng Việt.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Tạ Đức Hiền.   II. Nguyễn Nhật Hoa.   III. Nguyễn Việt Nga.   IV. Phạm Minh Tú.   V. Phạm Đức Minh.
   807 H508.VÔ 2009
    ĐKCB: VV.000493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000494 (Sẵn sàng)  
3. Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 9 : Trung học cơ sở : Dùng để tự đọc và tự học, ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học, vươn lên học khá, học giỏi môn ngữ văn . T.1 / B.s.: Tạ Đức Hiền (ch.b.), Phạm Đức Minh, Nguyễn Việt Nga.. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 256tr. ; 24cm .- (Bộ sách Học và ôn luyện ngữ văn THCS)
/ 38.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Tập làm văn.  3. Tiếng Việt.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Tạ Đức Hiền.   II. Nguyễn Nhật Hoa.   III. Phạm Đức Minh.   IV. Nguyễn Việt Nga.   V. Phạm Minh Tú.
   807 H508.VÔ 2009
    ĐKCB: VV.000491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000492 (Sẵn sàng)  
4. 155 bài làm văn tiếng việt 5 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên,... .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh , 2006 .- 175 tr. ; 24 cm
   ISBN: 8930000002174 / 18.000đ

  1. tập làm văn.  2. tiếng Việt.  3. lớp 5.
   I. Nguyễn Trung Kiên.   II. Nguyễn Việt Nga.   III. Tạ Thanh Sơn.
   807J 155.BL 2006
    ĐKCB: VV.000434 (Sẵn sàng)