Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Rồng pha lê : Truyện tranh . T.20 : Chiến thắng / Yuho Ashibe ; Dịch giả: Bùi Anh Đào .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
   B.s theo bản tiếng Nhật của Nxb. Akita Shoten ấn hành
   T.20: Chiến thắng
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL BAD.R20 2003
    ĐKCB: TN.000512 (Sẵn sàng)  
2. Rồng pha lê : Truyện tranh . T.19 : Lời mời của Hoàng đế / Yuho Ashibe ; Dịch giả: Bùi Anh Đào .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
   B.s theo bản tiếng Nhật của Nxb. Akita Shoten ấn hành
   T.19: Lời mời của Hoàng đế
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Nhật Bản|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL BAD.R19 2003
    ĐKCB: TN.000511 (Sẵn sàng)  
3. Rồng pha lê : Truyện tranh . T.18 : Đấu sĩ Alian / Yuho Ashibe ; Dịch giả: Bùi Anh Đào .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
   B.s theo bản tiếng Nhật của Nxb. Akita Shoten ấn hành
   T.18: Đấu sĩ Alian
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Nhật Bản|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL BAD.R18 2003
    ĐKCB: TN.000510 (Sẵn sàng)  
4. Rồng pha lê : Truyện tranh . T.17 : Người tí hon huyền thoại / Yuho Ashibe ; Dịch giả: Bùi Anh Đào .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
   B.s theo bản tiếng Nhật của Nxb. Akita Shoten ấn hành
   T.17: Người tí hon huyền thoại
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Nhật Bản|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL BAD.R17 2003
    ĐKCB: TN.000509 (Sẵn sàng)  
5. Rồng pha lê : Truyện tranh . T.16 : Sơn tặc / Yuho Ashibe ; Dịch giả: Bùi Anh Đào .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
   B.s theo bản tiếng Nhật của Nxb. Akita Shoten ấn hành
   T.16: Sơn tặc
/ 5000đ

  1. [Nhật Bản]  2. |Nhật Bản|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL BAD.R16 2003
    ĐKCB: TN.000508 (Sẵn sàng)  
6. YUHO ASHIBE
     Rồng pha lê . T.15 : Cùng tới La Mã / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 YA.R15 2003
    ĐKCB: TN.000507 (Sẵn sàng)  
7. Rồng pha lê : Truyện tranh . T.14 : Đập tan bùa yểm / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
   T.14: Đập tan bùa yểm
/ 5000đ

  1. [Nhật Bản]  2. |Nhật Bản|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện tranh|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL BAD.R14 2003
    ĐKCB: TN.000506 (Sẵn sàng)  
8. Rồng pha lê : Truyện tranh . T.13 : ác ma thần nữ / Yoho Ashibe ; Bùi Anh Đào .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
   T.13: ác ma thần nữ
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Nhật Bản|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL BAD.R13 2003
    ĐKCB: TN.000505 (Sẵn sàng)  
9. Rồng pha lê . T.12 : Hòn đảo tuyết lửa / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003
   T.12: Hòn đảo tuyết lửa
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Nhật Bản|  4. Truyện tranh|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 BAD.R12 2003
    ĐKCB: TN.000504 (Sẵn sàng)  
10. Rồng pha lê . T.11 : Người bạn đường bất đắc dĩ / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 143tr : tranh ; 18cm
   T.11: Người bạn đường bất đắc dĩ
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Nhật Bản|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 BAD.R11 2003
    ĐKCB: TN.000503 (Sẵn sàng)  
11. Rồng pha lê . T.10 : Hắc thần mã / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh ; 18cm
   T.10: Hắc thần mã
/ 5000đ

  1. [Nhật Bản]  2. |Nhật Bản|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 BAD.R10 2003
    ĐKCB: TN.000502 (Sẵn sàng)  
12. YUHO ASHIBE
     Rồng pha lê . T.9 : Hồi sinh / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 YA.R9 2003
    ĐKCB: TN.000501 (Sẵn sàng)  
13. Rồng pha lê : Truyện tranh . T.8 : Una đáng thương / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
   T.8=08: Una đáng thương
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL BAD.R8 2003
    ĐKCB: TN.000500 (Sẵn sàng)  
14. Rồng pha lê : Truyện tranh . T.7 : Tái ngộ / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
   T.7=07: Tái ngộ
/ 5000đ

  1. [Nhật Bản]  2. |Nhật Bản|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL BAD.R7 2003
    ĐKCB: TN.000499 (Sẵn sàng)  
15. Rồng pha lê . T.6 : Lênh đênh giữa biển / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh ; 18cm
   T.6=06: Lênh đênh giữa biển
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 BAD.R6 2003
    ĐKCB: TN.000498 (Sẵn sàng)  
16. Rồng pha lê . T.5 : Phu nhân thung lũng ma / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh ; 18cm
   T.5=05: Phu nhân thung lũng ma
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 BAD.R5 2003
    ĐKCB: TN.000497 (Sẵn sàng)  
17. Rồng pha lê . T.4 : Nữ thần chiến tranh / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh ; 18cm
   T.4=04: Nữ thần chiến tranh
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 BAD.R4 2003
    ĐKCB: TN.000496 (Sẵn sàng)  
18. Rồng pha lê . T.3 : Thần nữ Henrưđa / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh ; 18cm
   T.3=03: Thần nữ Henrưđa
/ 5000đ

  1. [Nhật Bản]  2. |Nhật Bản|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện tranh|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 BAD.R3 2003
    ĐKCB: TN.000495 (Sẵn sàng)  
19. Rồng pha lê . T.2 : Hang ổ kẻ thù / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh ; 18cm
   T.2=02: Hang ổ kẻ thù
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Nhật Bản|  4. Truyện tranh|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63022 BAD.R2 2003
    ĐKCB: TN.000494 (Sẵn sàng)  
20. YUHO ASHIBE
     Rồng pha lê : Truyện tranh . T.1 : Cô bé lạc loài / Yuho Ashibe; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim đồng , 2003 .- 144 tr. ; 18cm.
/ 5.000đ/10.000b

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}  4. [Thiếu nhi]  5. |Thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   KPL YA.R1 2003
    ĐKCB: TN.000493 (Sẵn sàng)