Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. PHƯƠNG HIẾU
     Bí mật toán học / Phương Hiếu b.s. .- H. : Lao động , 2015 .- 166tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Những câu hỏi kỳ thú về thế giới quanh ta)
  Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức toán học về nguồn gốc của cách đếm, ý nghĩa số 0, các định nghĩa về số nguyên tố, số chẵn, số đơn, số thân thiết... và các vấn đề liên quan đến toán học trong cuộc sống
   ISBN: 9786045935651 / 51000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Toán học.
   510 PH.BM 2015
    ĐKCB: VV.000879 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Toán học / Biên dịch: Từ Văn Mạc, Trần Thị Ái .- H. : Lao động , 2015 .- 187tr. : minh hoạ ; 23cm .- (Bộ sách Bổ trợ kiến thức. Chìa khoá vàng)
   Thư mục: tr. 231
  Tóm tắt: Cung cấp một số các tri thức toán học phổ thông liên quan tới các vấn đề khoa học tự nhiên cơ bản, các lĩnh vực khoa học kỹ thuật cũng như những tri thức về xã hội và các vấn đề gần gũi với đời sống hàng ngày của mỗi chúng ta
   ISBN: 9786045935798 / 54000đ

  1. Toán học.
   I. Từ Văn Mạc.   II. Trần Thị Ái.
   510 TVM.TH 2015
    ĐKCB: VV.000872 (Sẵn sàng trên giá)  
3. NGUYỄN VĂN LỘC
     Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 10 : Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Văn Lộc .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2006 .- 239tr. ; 24cm
/ 24000đ

  1. Đại số.  2. Sách giáo khoa.  3. Toán học.
   512 10NVL.TN 2006
    ĐKCB: VV.000856 (Sẵn sàng)  
4. Tuyển tập đề thi olympic 30 tháng 04, lần thứ XII - 2006 Toán học .- H. : Giáo dục , 2006 .- 255tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Ban tổ chức kì thi
  Tóm tắt: Đề thi chính thức và đề thi đề nghị của khối lớp 10 và 11; Giới thiệu một số thông tin và kết quả kì thi olympic
/ 26.000đ

  1. Olimpic.  2. Toán học.  3. Tuyển tập.  4. Đề thi.
   KPL .TT 2006
    ĐKCB: VV.000837 (Sẵn sàng)  
5. HÀ THÚC QUẢ
     Phương pháp giải toán cơ bản và nâng cao cuối cấp THCS : Theo chương trình cải cách giáo dục hiện hành / Hà Thúc Quả .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2005 .- 300tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Rèn luyện những kĩ năng toán học cơ bản, nắm vững phương pháp giải các loại toán cơ bản và nâng cao thuộc chương trình lớp 8 và lớp 9. Mỗi chủ đề trong phần đại số và hình học đều nêu phương pháp giải; các thí dụ có lời giải đầy đủ và chi tiết; các bài toán tự giải có nêu hướng dẫn và đáp số
/ 41000đ

  1. Hình học.  2. Lớp 8.  3. Lớp 9.  4. Sách tham khảo.  5. Toán học.
   KPL HTQ.PP 2005
    ĐKCB: VV.000836 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN NHO
     Chuyên đề Số học : Tài liệu dùng cho học sinh khá, giỏi 10-11-12 THPT - thi vô địch Toán Quốc gia và Quốc tế / Nguyễn Văn Nho .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 223tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 221 - 222
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức và nhiều định lí phổ dụng của số học nâng cao
/ 30000đ

  1. Toán học.  2. số học.
   KPL NVN.CD 2006
    ĐKCB: VV.000830 (Sẵn sàng)  
7. DƯƠNG QUỐC VIỆT
     Đại số đại cương / Dương Quốc Việt .- H. : Khoa học kỹ thuật , 2005 .- 147tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Trường Đại học bách khoa Hà Nội. Khoa toán ứng dụng
   Thư mục: tr. 142
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề cơ bản, cập nhật của đại số hiện đại, bao gồm 4 chương: logic - tập hợp - quan hệ - ánh xạ, nhóm, vành và trường, dàn và đại số Boolo. Có ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng.
/ 20000đ

  1. Giáo trình.  2. Lôgic.  3. Toán học.  4. Ánh xạ.  5. Đại số.
   KPL DQV.DS 2005
    ĐKCB: VV.000820 (Sẵn sàng)  
8. DƯƠNG ĐỨC KIM
     500 bài toán cơ bản và mở rộng 10 / Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng .- Hà Nội : Đại học quốc gia , 2006 .- 262tr. ; 24cm
/ 27000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Bài tập.  3. Toán học.
   I. Đỗ Duy Đồng.
   510 DDK.5B 2006
    ĐKCB: VV.000786 (Sẵn sàng)  
9. Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán 10 THPT : Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Văn Lộc(Ch.b); Nguyễn Xuân Nguyên, Nguyễn Văn Nhất .- Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2006 .- 247tr. ; 24cm
/ 25000đ

  1. Toán học.  2. Sách giáo khoa.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Xuân Nguyên.   II. Nguyễn Văn Lộc.   III. Nguyễn Văn Nhất.
   510 10NXN.BT 2006
    ĐKCB: VV.000774 (Sẵn sàng)  
10. VŨ DƯƠNG THỤY
     Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 / Vũ Dương Thụy chủ biên, Nguyễn Ngọc Đạm .- H. : Giáo dục , 2005 .- 209tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Phần 1: rèn luyện các kỹ năng toán nâng cao về hệ thức lượng trong tam giác vuông, đường tròn, góc với đường tròn, hình trụ - hình nón - hình cầu. Phần 2: giới thiệu khái niệm, các qũy tích cơ bản, cách giải toán tìm qũy tích, ví dụ áp dụng và các bài toán để học sinh luyện tập
/ 20500đ

  1. Hình học.  2. Lớp 9.  3. Qũi tích.  4. Sách tham khảo.  5. Toán học.
   I. Nguyễn Ngọc Đạm.
   KPL 9VDT.TN 2005
    ĐKCB: VV.000761 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN VĂN NHO
     Chuyên đề Số học : Tài liệu dùng cho học sinh khá, giỏi 10-11-12 THPT - thi vô địch Toán Quốc gia và Quốc tế / Nguyễn Văn Nho .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 223tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 221 - 222
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức và nhiều định lí phổ dụng của số học nâng cao
/ 30000đ

  1. Toán học.  2. số học.
   KPL NVN.CD 2006
    ĐKCB: VV.000757 (Sẵn sàng)  
12. TRẦN ĐỨC HUYÊN
     Bài tập trắc nghiệm Toán lớp 10 : Tài liệu bổ trợ dành cho giáo viên và học sinh ban A - Ban Khoa học tự nhiên / Trần Đức Huyên .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2006 .- 362tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm nhiều chủ đề cơ bản, mỗi chủ đề có tóm tắt lí thuyết, đề trắc nghiệm, đề toán có giải, đáp án trắc nghiệm.
/ 28000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 10.  3. Toán học.  4. Đề trắc nghiệm.
   KPL 10TDH.BT 2006
    ĐKCB: VV.000724 (Sẵn sàng)  
13. PHẠM ĐÌNH THỰC
     501 bài toán đố lớp 5 : Dùng cho học sinh khá giỏi / Phạm Đình Thực .- H. : Giáo dục , 2006 .- 175 tr. ; 24 cm
  Tóm tắt: Sách giới thiệu 277 bài toán đố lớp 5 các loại, mỗi bài có hướng dẫn, gợi ý cách giải hoặc đáp số, và sách còn giới thiệu 224 đề tóan không có bài giải để học sinh tự làm.
   ISBN: 8930000001207 / 16.000

  1. Lớp 5.  2. Toán học.
   372.7 TH875PĐ 2006
    ĐKCB: VV.000443 (Sẵn sàng)  
14. HOÀNG TUỴ
     Phân tích hệ thống và ứng dụng / Hoàng Tuỵ .- H. : Khoa học kỹ thuật , 1987 .- 151tr. ; 19cm
/ 90đ.

  1. Toán học.  2. Phân tích hệ thống.  3. Ứng dụng.
   003 T809H 1987
    ĐKCB: VN.004313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004314 (Sẵn sàng)  
15. GELBAUM, B
     Các phản ví dụ trong giải tích / B. Gelbaum, J. Olmsted ; Lê Đình Thịnh, Hoàng Đức Nguyên dịch .- H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982 .- 242tr. ; 21cm
   Dịch từ bản tiếng Nga
/ 7,5đ.

  1. Toán học.  2. Giải tích.
   I. Hoàng Đức Nguyên.   II. Lê Đình Thịnh.   III. Olmsted, J.
   515 BG 1982
    ĐKCB: VN.003648 (Sẵn sàng)