Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN THẾ NGÔN
     Hoá học vô cơ : Giáo trình cao đẳng Sư phạm . T.1 / Nguyễn Thế Ngôn .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 368tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm.
   Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS
   Thư mục: tr. 367-368
  Tóm tắt: Giới thiệu bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học, sự phân chia phi kim và kim loại, hiđro-oxi-nước, các nguyên tố nhóm VIII A (các khí hiếm), nhóm VII A (các Halogen), Nhóm VI A (S, Se, Te, Po)...
/ 56000đ

  1. Hoá vô cơ.
   546 NTN.H1 2007
    ĐKCB: VV.000857 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THẾ NGÔN
     Thực hành hoá học vô cơ : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thế Ngôn .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 152tr. ; 24cm
   Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS
  Tóm tắt: Một số vấn đề chung trong thực hành hoá học: Hệ thống khái niệm độ tinh khiết, tách các chất, điều chế và tinh chế các chất khí. Các bài thí nghiệm về điều chế, chứng minh tính chất các đơn chất và hợp chất thuộc các nguyên tố hoặc nhóm nguyên tố.
/ 24000đ

  1. Thực hành.  2. Hoá vô cơ.
   546.071 NTN.TH 2007
    ĐKCB: VV.000846 (Sẵn sàng)  
3. CÙ THANH TOÀN
     Các dạng bài toán trắc nghiệm hóa học Trung học phổ thông . T.1 : Hóa học đại cương và vô cơ / Cù Thanh Toàn .- H. : Giáo dục , 2009 .- 204tr ; 24cm
  Tóm tắt: Đề cập các dạng bài tập trắc nghiệm hóa học và hướng dẫn giải bài tập tự luyện
/ 26500đ

  1. Bài tập.  2. Phổ thông trung học.  3. Hoá học.  4. Hoá vô cơ.  5. Sách đọc thêm.
   546.076 CTT.C1 2009
    ĐKCB: VV.000827 (Sẵn sàng)  
4. Một số kinh nghiệm và phương pháp giải toán trắc nghiệm hoá học 12 : Phần vô cơ : Ôn thi tú tài, đại học và cao đẳng / Quan Hán Thành .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 341tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8935092741628 / 63.000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Hoá vô cơ.  3. Giải bài toán.  4. Lớp 12.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Quan Hán Thành.
   546.076 M619.SK 2012
    ĐKCB: VV.000549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000550 (Sẵn sàng)