Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
41 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. CASTILLON, CLAIRE
     Không ngăn được con tim yêu bé bỏng : Truyện ngắn / Claire Castillon; Thanh Xuân, Công Thương dịch; Đà Linh giới thiệu .- H. : Lao động , 2012 .- 203tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075927834 / 53000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Pháp.  3. Truyện ngắn.
   I. Thanh Xuân.   II. Công Thương.   III. Đà Linh.
   843 CL113R240C 2012
    ĐKCB: VN.001689 (Đang được mượn)  
    ĐKCB: VN.001690 (Đang được mượn)  
    ĐKCB: VN.001691 (Sẵn sàng)  
2. VÉCNƠ, GIUYN
     80 ngày vòng quanh thế giới / Giuyn Vécnơ; Vũ Quỳnh Liên dịch; Kwon Suk Hyang Chuyển thể .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 64tr. ; 21cm .- (Học tiếng Anh qua tranh truyện)
/ 8500đ

  1. Pháp.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Kwon Suk Hyang.   II. Vũ Quỳnh Liên.
   372.65 VG.8N 2005
    ĐKCB: TN.000603 (Sẵn sàng trên giá)  
3. TRUNG NGHĨA
     Bí mật ở Cannes / Trung Nghĩa .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 123tr. ; 21cm
/ 48000đ

  1. Liên hoan phim.  2. Pháp.  3. Cannes.
   791.430944 B300MỞ 2009
    ĐKCB: VN.006419 (Sẵn sàng)  
4. L'AMOUR, LOUIS
     Người chìa khóa : Tiểu thuyết / Louis L'amour ; Bản Quyên dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 228tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 18.000đ.

  1. Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Bản Quyên.
   823 L420728SL 1996
    ĐKCB: VN.005932 (Sẵn sàng)  
5. Biểu tượng của tình hữu nghị Việt-Pháp : Sách tham khảo / Ban biên soạn Sous la direction .- H. : Chính trị quốc gia , 2010 .- 143tr. : Nhiều hình ảnh ; 27cm
   ISBN: 8935211108233

  1. Tình hữu nghị.  2. Việt Nam.  3. Pháp.
   XXX B379.TC 2010
    ĐKCB: VV.000252 (Sẵn sàng)  
6. VIAN, BORIS
     Bọt tháng ngày : Tiểu thuyết / Boris Vian ; Lê Phong Tuyết dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1998 .- 285tr. ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp
/ 23.000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.
   I. Lê Phong Tuyết.
   843 B420R330SV 1998
    ĐKCB: VN.006009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.006010 (Sẵn sàng)  
7. TOURNIER, MICHEL
     Chúa tể đầm lầy / Michel Tourner; Bửu Ý dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1997 .- 606 tr. ; 20 cm
   ĐTTS ghi: Viện Hàn Lâm Goncourt

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Bửu Ý.
   843 M344240LT 1997
    ĐKCB: VN.005812 (Sẵn sàng)  
8. CLAVEL, BERNARD
     Anh chàng Tây Ban Nha : Tiểu thuyết / Bernard Clavel ; Xuân Tửu dịch .- H. : Văn học , 1994 .- 458tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 25.000đ.

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Xuân Tửu.
   843 B240RN100RDC 1994
    ĐKCB: VN.005610 (Sẵn sàng)  
9. RACHET, GUY
     Mộng đá của Khéops : Tiểu thuyết / Guy Rachet ; Viễn Nguyên dịch .- H. : Lao động , 2001 .- 548tr. ; 19cm
/ 54.000đ.

  1. Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Viễn Nguyên.
   843 G804R 2001
    ĐKCB: VN.005609 (Sẵn sàng)  
10. CHAPLIN, CHARLES
     Một thời chìm nổi . T.2 : Một thời chìm nổi / Charles Chaplin; Dịch: Vũ Hạnh .- Tây Ninh : Hội văn học nghệ thuật , 1986 .- 226 tr.
  1. Danh hài.  2. Hồi kí.  3. Tiểu sử.  4. Pháp.
   I. Vũ Hạnh.
   920 CH100RL240SC 1986
    ĐKCB: VN.005025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.005026 (Sẵn sàng)  
11. HUYGÔ VICTO
     Phăngtin : Tác phẩm soạn lại đơn giản của Pie Đơ Bômông / Dịch Ngô Trí Duệ .- Sông Bé : Nxb. Sông bé , 1987 .- 78 tr. ; 19cm
  1. Văn học cổ điển.  2. Pháp.
   XXX V330CT420H 1987
    ĐKCB: VN.004830 (Sẵn sàng)  
12. BƠSẾT, UYNPHRÉT
     Việt Nam: Một + Một = Một / Uynphrét Bơsết; Trần Cơ Dương Gia Thoại dịch và hiệu đính .- Phú Khánh : Nxb.Tổng hợp , 1987 .- 167 tr. ; 19 cm
  1. Truyện kể.  2. Văn học nước ngoài.  3. Pháp.
   I. Trần Cơ Dương Gia Thoại.
   840 U836PHR288B 1987
    ĐKCB: VN.004623 (Sẵn sàng)  
13. ĐIĐƠRÔ, ĐƠNIN
     Nữ tu sĩ : Tiểu thuyết / Đơni Điđơrô ; Nguyễn Ngọc Ban, Tôn Gia Ngân, dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Văn học , 1986 .- 233tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 14,00đ.

  1. Pháp.  2. Văn học cổ điển.  3. Tiểu thuyết.
   I. Nguyễn Ngọc Ban.   II. Tôn Gia Ngân.
   843 Đ648391Đ 1986
    ĐKCB: VN.003308 (Sẵn sàng)  
14. VŨ ĐỨC PHÚC
     Đi-đơ-rô / Vũ Đức Phúc .- H. : Văn hoá , 1986 .- 241tr. ; 19cm
/ 16đ.

  1. Sự nghiệp.  2. Tiểu sử.  3. Pháp.  4. Triết gia.  5. Triết học phương Tây.
   189 PH708VĐ 1986
    ĐKCB: VN.003038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003039 (Sẵn sàng)  
15. PIERE, REY
     Đời tỉ phú . T.2 .- Cửu Long : Nxb Cửu Long , 1988 .- 542tr.
/ 2450đ.

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.
   I. Phan Uyên.   II. Piere, Rey.   III. Thiết Vũ.
   843 R240950P 1988
    ĐKCB: VN.002881 (Đang được mượn)  
16. PIERE, REY
     Đời tỉ phú . T.1 .- Cửu Long : Nxb. Cửu Long , 1988 .- 406tr.
/ 1850đ.

  1. Tiểu thuyết.  2. Pháp.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Thiết Vũ.   II. Phan Uyên.
   843 R240950P 1988
    ĐKCB: VN.002880 (Đang được mượn)  
17. ĐỖ ĐỨC HIỂU
     Văn học Công xã Pa-ri / Đỗ Đức Hiểu .- H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978 .- 461tr. ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Pháp.  3. Văn học hiện đại.
   840.9 V115H 1978
    ĐKCB: VN.002172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002174 (Sẵn sàng)  
18. ĐÔĐÊ, ALPHÔNG
     Những vì sao : Truyện ngắn chọn lọc / Alphông Đôđê ; Trần Việt, Anh Vũ dịch .- H. : Văn học , 1981 .- 414tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ [Kxđ]

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học cận đại.  3. Pháp.
   I. Anh Vũ.   II. Trần Việt.
   843 NH556V 1981
    ĐKCB: VN.002140 (Sẵn sàng)  
19. SAGAN, FRANCOISE
     Mây trời kỳ diệu : Tiểu thuyết / Francoise Sagan; Phan Lê Đông Phương dịch .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 141tr. ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. Tiểu thuyết.  2. Pháp.
   I. Phan Lê Đông Phương.
   843 M126TR 2000
    ĐKCB: VN.002034 (Sẵn sàng)  
20. HOUEUEBECQ, MICHEL
     Mở rộng phạm vi đấu tranh : Tiểu thuyết / Michel Houeuebecp ; Thuận dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 211tr. ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
   ISBN: 8936024911782 / 35000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Pháp.  3. Tiểu thuyết.
   I. Thuận.
   843 M344240LH 2008
    ĐKCB: VN.001964 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»