13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
HẢI YẾN Đàm thoại tiếng Hoa giải trí
/ Hải Yến
.- H. : Thế giới , 2015
.- 234tr. : bảng ; 21cm
Phụ lục: tr. 203-234 Tóm tắt: Gồm các mẫu câu đàm thoại tiếng Hoa với nhiều tình huống khác nhau như: đi công viên, quán bar, đi xem phim, tham quan viện bảo tàng... ISBN: 9786047711956 / 48000đ
1. Tiếng Trung Quốc. 2. Mẫu câu. 3. Đàm thoại. 4. Từ vựng.
495.18 HY.DT 2015
|
ĐKCB:
VN.008943
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.008944
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
5500 câu giao tiếp tiếng Nhật trong sinh hoạt hằng ngày
/ Tri Thức Việt; Sato Toyoda thực hiện CD
.- Tái bản lần 1 .- H. : Hồng Đức , 2015
.- 270 tr ; 20 cm .- (Học tiếng Nhật hiệu quả mọi lúc mọi nơi)
Tóm tắt: Với cách trình bày súc tích, dễ hiểu cuốn sách sẽ giúp bạn nắm vững văn phạm, phát âm tiếng Nhật chuẩn xác, hiểu và nói tiếng Nhật dễ dàng, tự tin làm chủ tình huống, phát triển các mối quan hệ, dễ dàng áp dụng kiến thức vào học tập và kinh doanh ISBN: 9786048657574 / 65000đ
1. Tiếng Nhật. 2. Đàm thoại.
I. Sato Toyoda.
495.6 ST.5C 2015
|
ĐKCB:
VN.008941
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
HẢI YẾN Đàm thoại tiếng Hoa du lịch
/ Hải Yến
.- H. : Thế giới , 2015
.- 198tr. ; 21cm
Tóm tắt: Gồm 15 bài đàm thoại tiếng Hoa giúp bạn có những hiểu biết khi đi du lịch ở Trung Quốc như lên kế hoạch cho chuyến đi, đặt phòng, đặt vé, tham quan thành phố, du lịch vùng ngoại ô, đi tàu, đón taxi, các món ăn, mua sắm, ngắm cảnh... ISBN: 9786047711994 / 42000đ
1. Tiếng Trung Quốc. 2. Mẫu câu. 3. Từ vựng. 4. Đàm thoại.
495.18 HY.DT 2015
|
ĐKCB:
VN.008939
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.008940
(Đang được mượn)
|
| |
|
7.
Tự học 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật
/ Chủ biên: The Sakura, Hoàng Quỳnh ; Hải Quỳnh hiệu đính
.- H. : Hồng Đức , 2015
.- 179tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách giúp học tốt tiếng Nhật)
Tóm tắt: Giới thiệu 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật trong cuộc sống: sinh hoạt hằng ngày, đi mua sắm, đi ăn nhà hàng, các tình huống tại ngân hàng, bệnh viện.... ISBN: 9786048650636 / 75000đ
1. Tiếng Nhật. 2. Đàm thoại.
I. Hoàng Quỳnh. II. Hải Quỳnh.
495.65 HQ.TH 2015
|
ĐKCB:
VN.008636
(Đang được mượn)
|
| |
|
|
|